Có 2 kết quả:
外差 wài chā ㄨㄞˋ ㄔㄚ • 外插 wài chā ㄨㄞˋ ㄔㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
heterodyne (electronics)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to extrapolate
(2) extrapolation (math.)
(3) (computing) to plug in (a peripheral device etc)
(2) extrapolation (math.)
(3) (computing) to plug in (a peripheral device etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0